|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
trông đợi
| attendre; espérer. | | | Trông đợi tin tức | | attendre des nouvelles | | | Không trông đợi gì được ở nó đâu | | on ne peut rien attendre de sa part | | | Trông đợi ở tương lai | | espérer en l'avenir. |
|
|
|
|